Mạng máy tính là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Mạng máy tính là tập hợp các thiết bị và phương tiện kết nối với nhau qua dây cáp hoặc sóng vô tuyến để chia sẻ dữ liệu, tài nguyên và dịch vụ theo giao thức chuẩn hóa, tăng hiệu suất kết nối và tối ưu băng thông. Các thành phần chính gồm nút, liên kết, giao thức và mô hình tham chiếu OSI hoặc TCP/IP, chịu trách nhiệm định tuyến, kiểm soát lỗi, điều phối lưu lượng và bảo mật.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Mạng máy tính (computer network) là tập hợp các thiết bị điện tử (máy tính, máy chủ, switch, router, thiết bị di động…) được kết nối với nhau bằng kênh truyền (cáp đồng, cáp quang, sóng vô tuyến…) để chia sẻ dữ liệu, tài nguyên và dịch vụ. Mỗi thiết bị trong mạng được gọi là một nút (node), và đường truyền giữa các nút là liên kết (link). Giao thức (protocol) là tập hợp các quy định thống nhất về cách thức đóng gói, truyền nhận và kiểm soát lỗi dữ liệu, được thực thi ở từng lớp trong mô hình mạng.

Phân loại mạng máy tính theo quy mô địa lý gồm:

  • LAN (Local Area Network): mạng cục bộ, phủ sóng trong phạm vi một tòa nhà hoặc khuôn viên, băng thông cao, độ trễ thấp.
  • WAN (Wide Area Network): mạng diện rộng, kết nối các LAN ở vị trí xa nhau qua đường truyền công cộng hoặc thuê kênh thuê riêng, băng thông thay đổi theo hạ tầng.
  • MAN (Metropolitan Area Network): mạng đô thị, mở rộng giữa LAN và WAN, thường do chính quyền hoặc nhà cung cấp dịch vụ xây dựng.
  • PAN (Personal Area Network): mạng cá nhân, kết nối thiết bị trong phạm vi vài mét (Bluetooth, ZigBee).

Lịch sử phát triển

Nguồn gốc của mạng máy tính bắt đầu từ dự án ARPANET (Advanced Research Projects Agency Network) do Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ tài trợ vào cuối thập niên 1960. ARPANET ban đầu kết nối bốn trung tâm nghiên cứu, sử dụng gói chuyển mạch (packet switching) để truyền dữ liệu. Đến năm 1972, ARPANET đã triển khai dịch vụ thư điện tử (email), mở ra ứng dụng mạng đại chúng đầu tiên.

Cuộc cách mạng Ethernet ra đời vào năm 1973 do Robert Metcalfe phát triển tại Xerox PARC, đưa ra chuẩn IEEE 802.3 cho truyền dữ liệu bằng cáp đồng tốc độ 10 Mbps. Sau đó, vào năm 1984, Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hóa (ISO) công bố mô hình chuẩn OSI (Open Systems Interconnection) gồm bảy lớp, tạo cơ sở lý thuyết cho thiết kế và triển khai mạng.

Thập niên 1990 chứng kiến sự bùng nổ của Internet với giao thức TCP/IP, trang web đầu tiên xuất hiện năm 1991 và trình duyệt Mosaic năm 1993. Kể từ đó, băng thông mạng tăng mạnh với ADSL, cáp quang và công nghệ di động 3G, 4G. Gần đây, 5G và Wi-Fi 6 tiếp tục mở rộng khả năng kết nối hàng tỷ thiết bị trong kỷ nguyên IoT.

Kiến trúc và mô hình tham chiếu

Mô hình OSI gồm bảy lớp tách biệt chức năng mạng:

  1. Physical: truyền bit qua kênh vật lý.
  2. Data Link: đóng gói thành frame, kiểm soát lỗi.
  3. Network: định tuyến và chuyển mạch gói (IP).
  4. Transport: đảm bảo truyền tin tin cậy (TCP/UDP).
  5. Session: quản lý phiên kết nối, đồng bộ hóa.
  6. Presentation: mã hóa, nén, chuyển đổi định dạng.
  7. Application: giao tiếp với ứng dụng người dùng (HTTP, FTP, SMTP).

 

Mô hình TCP/IP gộp thành bốn lớp: Link, Internet, Transport, Application, đơn giản và được ứng dụng rộng rãi trên Internet. So sánh hai mô hình:

OSI 7 lớpTCP/IP 4 lớpLợi thế
PhysicalLinkTương thích đa dạng hạ tầng
Data Link
NetworkInternetPhân tách rõ tầng định tuyến
TransportTransportKiểm soát kết nối và lỗi
Session/Presentation/ApplicationApplicationĐơn giản hóa phát triển ứng dụng
Session
Presentation

Kiểu kết nối và cấu trúc mạng

Cấu trúc mạng (topology) mô tả cách thức kết nối vật lý hoặc logic giữa các nút:

  • Bus: tất cả thiết bị nối chung một đường truyền; đơn giản nhưng dễ nghẽn.
  • Star: các nút kết nối tới một switch hoặc hub trung tâm; dễ quản lý, bảo trì.
  • Ring: nút nối tiếp thành vòng; dữ liệu truyền tuần tự qua mỗi nút.
  • Mesh: mỗi nút kết nối với nhiều nút khác; độ tin cậy cao, chi phí lớn.
  • Tree/Hybrid: kết hợp nhiều kiểu cơ bản để mở rộng và tối ưu.

Căn cứ vào phương tiện truyền dẫn:

Phương tiệnĐặc điểmỨng dụng
Cáp đồng (Ethernet)Chi phí thấp, dễ lắp đặtLAN văn phòng, gia đình
Cáp quangBăng thông cao, nhiễu thấpLiên kết WAN, trung tâm dữ liệu
Wi-Fi (IEEE 802.11)Không dây, di độngMạng công cộng, di động
Di động (LTE/5G)Phủ sóng rộng, kết nối IoTMạng viễn thông, IoT

Giao thức và chuẩn mực

Giao thức (protocol) định nghĩa cách thức trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị, đảm bảo đồng bộ hóa, kiểm soát lỗi và quản lý luồng thông tin. Các giao thức quan trọng ở nhiều lớp khác nhau bao gồm:

  • Ethernet (IEEE 802.3): chuẩn phổ biến cho LAN, sử dụng phương pháp truy cập CSMA/CD, tốc độ từ 10 Mbps đến 100 Gbps (IEEE 802.3).
  • Wi-Fi (IEEE 802.11): chuẩn LAN không dây, bao gồm 802.11a/b/g/n/ac/ax, cung cấp băng thông từ vài chục Mbps đến vài Gbps (IEEE 802.11).
  • Bluetooth (IEEE 802.15.1): kết nối PAN tầm ngắn, tiêu thụ điện năng thấp, phổ biến trong thiết bị di động và IoT.
  • TCP/IP: tập hợp giao thức lõi của Internet, gồm IP (định tuyến), TCP (đảm bảo tin cậy) và UDP (không kết nối, thấp độ trễ) (RFC 791).
  • HTTP/HTTPS: giao thức ứng dụng trên nền TCP, dùng cho truy cập web; HTTPS thêm lớp mã hóa SSL/TLS để bảo mật (RFC 7230).

Sự chuẩn hóa do IEEE, IETF và các tổ chức quốc tế đảm nhiệm giúp các thiết bị đa nhà cung cấp có thể tương tác ổn định, tạo nền tảng cho sự phát triển của Internet và các mạng LAN, WAN hiện đại.

Lớp vật lý và liên kết dữ liệu

Lớp vật lý và Data Link chịu trách nhiệm truyền và đảm bảo tính toàn vẹn của bit/khung dữ liệu qua kênh vật lý:

  • Lớp Physical: xác định đặc tính tín hiệu điện, quang hoặc vô tuyến, kỹ thuật điều chế (modulation), mã hóa bit và đồng bộ hóa clock.
  • Lớp Data Link: đóng gói bit thành khung (frame), thêm địa chỉ MAC, CRC để phát hiện lỗi và thực hiện cơ chế ARQ (Automatic Repeat reQuest).
ChuẩnTốc độChiều dài tối đaỨng dụng
10BASE-T10 Mbps100 mLAN cơ bản
100BASE-TX100 Mbps100 mFast Ethernet
1000BASE-LX1 Gbps5 km (cáp quang)Gigabit Ethernet
802.11ac1.3 Gbps70 mWi-Fi doanh nghiệp

Switch hoạt động tại lớp Data Link, học địa chỉ MAC và chuyển khung dữ liệu đến cổng đích. Cơ chế VLAN (IEEE 802.1Q) phân vùng mạng ảo giúp quản lý an toàn và phân luồng hiệu quả.

Lớp mạng và định tuyến

Lớp mạng xác định cách đưa gói tin (packet) từ nguồn đến đích trên mạng đa phân đoạn:

  • Địa chỉ IP: IPv4 (32 bit) và IPv6 (128 bit), cấu trúc phân cấp gồm network và host.
  • Định tuyến tĩnh: quản trị viên cấu hình bảng định tuyến thủ công; phù hợp mạng nhỏ, ít thay đổi.
  • Định tuyến động: giao thức Distance-Vector (RIP), Link-State (OSPF) và Path-Vector (BGP) tự động cập nhật đường đi tối ưu (IETF).

MPLS (Multiprotocol Label Switching) tạo mạng lớp 2.5, sử dụng nhãn để định tuyến và hỗ trợ QoS. SDN (Software Defined Networking) tách khối điều khiển khỏi khối chuyển tiếp, cho phép lập trình mạng linh hoạt và tự động hóa quản lý.

Lớp vận chuyển và ứng dụng

Lớp vận chuyển chịu trách nhiệm kiểm soát luồng, độ tin cậy và phân mảnh ghép mảnh:

  • TCP: thiết lập kết nối ba bước (handshake), đánh số thứ tự gói, ACK, xác định lại khi mất gói, điều phối lưu lượng.
  • UDP: không kết nối, không ACK, tốc độ cao, phù hợp với streaming, VoIP, DNS.
  • SCTP: kết hợp ưu điểm của TCP và UDP, hỗ trợ đa luồng (multi-homing) và chống giả mạo.

Ứng dụng lớp Application xây dựng trên Transport, gồm:

  • HTTP/HTTPS: truy cập web, API REST.
  • FTP/SFTP: truyền file, với SFTP bảo mật qua SSH.
  • SMTP/IMAP/POP3: dịch vụ email.
  • DNS: phân giải tên miền, thiết yếu cho toàn bộ Internet.

Bảo mật và quản lý mạng

Bảo mật mạng bảo vệ thông tin và ngăn chặn truy cập trái phép:

  • SSL/TLS: mã hóa kết nối ứng dụng (HTTPS, SMTPS).
  • IPSec: mã hóa và xác thực ở lớp mạng, dùng cho VPN.
  • ACL & VLAN: phân chia và kiểm soát truy cập dựa trên địa chỉ MAC/IP.
  • IDS/IPS: giám sát và phát hiện xâm nhập, chặn tấn công KDD, DDoS.

Quản lý mạng sử dụng SNMP (Simple Network Management Protocol) thu thập số liệu hiệu năng, NetFlow/ sFlow phân tích lưu lượng và Syslog thu nhật ký sự kiện. Giải pháp SIEM tổng hợp và cảnh báo theo thời gian thực.

Ứng dụng thực tiễn và xu hướng tương lai

Ứng dụng mạng máy tính mở rộng trong nhiều lĩnh vực:

  • Internet of Things (IoT): kết nối cảm biến, thiết bị thông minh qua MQTT, CoAP.
  • 5G/6G: mạng di động tốc độ cao, độ trễ thấp, hỗ trợ URLLC và mMTC.
  • Điện toán đám mây: AWS, Azure, Google Cloud cung cấp dịch vụ IaaS/PaaS/SaaS.
  • Edge Computing: xử lý phân tán gần nguồn dữ liệu để giảm độ trễ và băng thông.
  • AI trong mạng: tự động phát hiện sự cố, tối ưu hóa định tuyến và QoS qua machine learning.

Danh mục tài liệu tham khảo

  1. Stallings, W. (2021). Data and Computer Communications (11th ed.). Pearson.
  2. Tanenbaum, A. S., & Wetherall, D. J. (2011). Computer Networks (5th ed.). Prentice Hall.
  3. IEEE. “IEEE 802 Standards.” Retrieved from https://standards.ieee.org/802/
  4. IETF. “RFC 791 – Internet Protocol.” Retrieved from https://tools.ietf.org/html/rfc791
  5. Cisco. “Introduction to Networking.” Cisco Documentation, 2024. Retrieved from https://www.cisco.com/
  6. RFC Editor. “RFC 7230 – HTTP/1.1.” Retrieved from https://tools.ietf.org/html/rfc7230
  7. Intel. “Introduction to 5G and 6G.” Intel Whitepaper, 2025.
  8. SNMP.com. “Simple Network Management Protocol.” Retrieved from https://www.snmp.com/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mạng máy tính:

Ứng dụng mô hình học sâu thích ứng trong bài toán phát hiện phương tiện giao thông
Tạp chí điện tử Khoa học và Công nghệ Giao thông - - Trang 38-46 - 2023
Phân tích hình ảnh để phát hiện phương tiện giao thông là một bài toán trong lĩnh vực thị giác máy tính. Bài toán này có nhiều ứng dụng hữu ích trong các hệ thống xe tự hành, quản lý giao thông và đo lưu lượng xe tại các địa điểm, các tuyến đường quan trọng. Có nhiều cách tiếp cận để giải quyết bài toán này như biểu diễn đường viền, trích chọn đặc trưng, học máy, mạng học sâu. Trong bài báo này, t...... hiện toàn bộ
#Phát hiện phương tiện giao thông #mạng học sâu #học thích ứng #thị giác máy tính
Một số nét giới thiệu tổng quan về mạng máy tính
Journal of Computer Science and Cybernetics - Tập 5 Số 2 - Trang 1--13 - 2018
Một số nét giới thiệu tổng quan về mạng máy tính
Sử dụng mạng máy tính phân tán trong xây dựng giải pháp thám mã khối
Tạp chí Khoa học - Công nghệ trong lĩnh vực An toàn thông tin - - Trang 71-79 - 2021
Tóm tắt—Bài báo trình bày một giải pháp sử dụng năng lực của mạng máy tính phân tán cho thám mã khối. Hệ thống có cấu trúc dựa trên 3 phần mềm. Phần mềm quản trị sử dụng cho nhập dữ liệu đầu vào, phân tích và chia khoảng không gian khóa và phân tích kết quả. Phần mềm thám mã trên CPU và GPU được cài đặt tương ứng cho các máy tính trong mạng phân tán có nhiệm vụ thám mã đối với dữ liệu phần mềm quả...... hiện toàn bộ
Giám sát thảm thực vật ngập mặn bằng công nghệ viễn thám và mô hình học máy: trường hợp nghiên cứu tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, Việt Nam
Tạp chí Khoa học Đo đạc và Bản đồ - Số 50 - 2021
Thảm thực vật ngặp mặn thuộc hệ sinh thái bị đe dọa và dễ bị tổn thương nhất trên thế giới, đã và đang bị suy giảm nhanh chóng trong vài thập kỷ trở lại đây. Động thái thảm thực vật ngập mặn ở thành phố Quy Nhơn gần như chưa được quan tâm và theo dõi kể từ năm 1975, mặc dù diện tích đã suy giảm đáng kể trong những năm đầu của thế kỷ 21. Do đó, mục tiêu của nghiên cứu này là định lượng thảm thực vậ...... hiện toàn bộ
#Thực vật ngập mặn #viễn thám #CMRI #học máy #thành phố Quy Nhơn
Ứng dụng mạng neuron để tính tốc độ cắt cho máy phay
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 32-34 - 2014
Mạng neuron là một công cụ tính toán hữu hiệu thuộc nhóm các phương pháp tính toán mềm, được sử dụng để giải quyết những bài toán mà không thể thực hiện được bằng các phương pháp thông thường. Quá trình vận hành máy CNC đòi hỏi thường xuyên điều chỉnh các tham số đầu vào để có được sản phẩm với chất lượng tốt nhất và đảm bảo được tuổi thọ của máy móc, thiết bị. Tuy nhiên một số tham số không thể x...... hiện toàn bộ
#công nghệ CAD/CAM/CAE #máy gia công CNC #mạng neuron #BPNN #máy phay
Một Giao Thức Giao Tiếp Tự Thích Ứng với Ứng Dụng Trong Máy Tính Phân Tán Hiệu Suất Cao Đồng Đẳng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2010
Một giao thức giao tiếp tự thích ứng được đề xuất cho máy tính phân tán đồng đẳng. Giao thức này có thể tự động cấu hình theo đặc điểm của ứng dụng và sự thay đổi cấu trúc bằng cách lựa chọn chế độ giao tiếp phù hợp nhất giữa các đồng đẳng. Giao thức được thiết kế để có thể sử dụng trong môi trường phi tập trung cho máy tính phân tán hiệu suất cao. Một bộ thí nghiệm tính toán đầu tiên cũng đã được...... hiện toàn bộ
#giao thức giao tiếp #giao thức tự thích ứng #vi-giao thức #máy tính hiệu suất cao #máy tính đồng đẳng #tối ưu hóa phi tuyến #vấn đề dòng chảy mạng
Phát triển bảng điều khiển quản lý mạng: Công cụ quản lý và lập bản đồ mạng dựa trên SNMP Dịch bởi AI
Student Conference on Research and Development - - Trang 344-347
Các công cụ quản lý mạng được sử dụng để quản lý và giám sát môi trường mạng của một tổ chức. Những công cụ này giúp xác định các vấn đề và các vấn đề tiềm ẩn trong môi trường mạng. Chúng cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ bộ phận trợ giúp trong việc xác định và nâng cao các vấn đề liên quan đến cơ sở hạ tầng CNTT. Quản lý sự cố là quá trình tìm kiếm và sửa chữa các vấn đề hoặc sự cố trong mạng. Q...... hiện toàn bộ
#Computer network management #Engineering management #Resource management #Protocols #Environmental management #Monitoring #Displays #Testing #Computer networks #Bridges
STEAM: middleware dựa trên sự kiện cho các mạng ad hoc không dây Dịch bởi AI
Proceedings 22nd International Conference on Distributed Computing Systems Workshops - - Trang 639-644
Với việc triển khai và sử dụng rộng rãi các hệ thống thông tin dữ liệu không dây trong lĩnh vực điện toán di động, nhu cầu về phần mềm trung gian (middleware) để kết nối các thành phần cấu thành một ứng dụng di động trong các môi trường phân tán và có khả năng khác biệt ngày càng tăng. Phần mềm trung gian sử dụng mô hình giao tiếp dựa trên sự kiện rất phù hợp để đáp ứng những yêu cầu của lĩnh vực ...... hiện toàn bộ
#Phần mềm trung gian #Mạng ad hoc di động #Điện toán di động #Giao tiếp di động #Giao tiếp không dây #Giao tiếp dữ liệu #Điện toán phân tán #Máy chủ mạng #Công nghệ thông tin liên lạc #Mạng máy tính
Những yếu tố lâm sàng ảnh hưởng đến hoạt động thể chất giảm ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo và chạy thận thông qua màng bụng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 28 - Trang 503-510 - 2014
Phenotype liên quan đến hoạt động thể chất (PA) giảm ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo được ghi nhận chưa đầy đủ. Chúng tôi đánh giá hoạt động thể chất hàng tuần trong hai nhóm độc lập. Nghiên cứu cắt ngang với hoạt động thể chất được đánh giá bằng số bước/ngày được đo bằng máy đếm bước chân trong hai nhóm bệnh nhân chạy thận nhân tạo: (1) bệnh nhân chạy thận thông qua màng bụng (PD) (n = 64; 62 ± 14...... hiện toàn bộ
#Hoạt động thể chất #bệnh nhân chạy thận nhân tạo #bệnh nhân chạy thận thông qua màng bụng #máy đếm bước chân #tình trạng dinh dưỡng
Mạng lưới điều khiển tổng hợp nhạy cảm với tetracycline: thiết kế tính trạng động hỗ trợ bởi máy tính Dịch bởi AI
BMC Systems Biology - Tập 1 - Trang 1-18 - 2007
Các mạng lưới gen được điều chỉnh chặt chẽ, kiểm soát chính xác sự biểu hiện của các phân tử protein, đã thu hút sự quan tâm đáng kể từ cộng đồng y sinh do những ứng dụng hứa hẹn của chúng. Trong số những hệ thống phiên mã cảm ứng được nghiên cứu nhiều nhất, có các hệ thống biểu hiện điều tiết tetracycline dựa trên operon kháng tetracycline của Escherichia coli, Tet-Off (tTA) và Tet-On (rtTA). Mặc...... hiện toàn bộ
#mạng lưới điều khiển tổng hợp #tetracycline #biểu hiện gen #thiết kế hỗ trợ máy tính #sinh học phân tử
Tổng số: 51   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6